TIÊU CHUẨN AC CỦA SÀN GỖ
Tiêu chuẩn AC (Abrasion Criteria) là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng sàn gỗ công nghiệp. Chỉ số này phản ánh khả năng chống mài mòn của bề mặt sàn, đồng thời ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ và mức độ phù hợp của vật liệu trong từng môi trường cụ thể. Trong nội dung dưới đây, Uuviet Solutions sẽ phân tích kỹ về tiêu chuẩn AC cũng như những thông tin cần thiết xoay quanh chỉ số này của các loại sàn gỗ.
TIÊU CHUẨN AC CỦA SÀN GỖ LÀ GÌ?
Tiêu chuẩn AC được phát triển bởi EPLF – Hiệp hội các nhà sản xuất sàn gỗ công nghiệp châu Âu – nhằm đánh giá khách quan khả năng chống mài mòn của bề mặt sàn. Chỉ số này được xác định dựa trên thử nghiệm ma sát bằng thiết bị chuyên dụng, trong đó một đầu quay liên tục tác động lên bề mặt ván sàn cho đến khi lớp phủ bảo vệ bị bào mòn.
Thang đo AC gồm sáu cấp độ: AC1, AC2, AC3, AC4, AC5 và AC6. Mỗi cấp độ tương ứng với số vòng quay tối thiểu mà bề mặt ván sàn chịu được trước khi hư hỏng. Mức AC càng cao thể hiện khả năng chống mài mòn càng tốt, từ đó mang lại độ bền vượt trội trong quá trình sử dụng.
Nhìn chung:
AC3 – AC4 – AC5 là ba cấp phổ biến nhất trên thị trường hiện nay.
AC6 chủ yếu dành cho các công trình quy mô lớn có mật độ di chuyển cực cao.
AC1 và AC2 gần như không được sử dụng để lát sàn mà chỉ dùng cho mục đích trang trí.
VÌ SAO TIÊU CHUẨN AC QUAN TRỌNG KHI MUA SÀN GỖ?
Tiêu chuẩn AC ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ bền lâu dài của công trình. Việc chọn đúng mức AC giúp tối ưu chi phí, hạn chế hỏng hóc và đảm bảo bề mặt sàn luôn giữ được vẻ đẹp vốn có. Dưới đây là những lợi ích thiết thực của việc chú trọng chỉ số AC:
1. Đảm bảo sàn gỗ chịu ma sát tốt và hạn chế trầy xước
Trong quá trình sinh hoạt, sàn thường phải chịu ma sát liên tục: di chuyển bàn ghế, đi lại bằng giày dép, kéo vali, vệ sinh lau chùi… Mức AC càng cao thì bề mặt càng khó trầy xước, ít xuống cấp và giữ được độ bóng đẹp trong nhiều năm.
Lớp phủ bề mặt có AC cao cũng chống lại các tác động cơ học tốt hơn, giảm khả năng bong tróc khi chịu lực.
2. Giúp lựa chọn đúng loại sàn theo từng khu vực
Mỗi mức AC phù hợp cho một nhóm không gian khác nhau. Ví dụ:
AC3: nhà ở, phòng ngủ, phòng ăn, khu vực ít di chuyển
AC4: văn phòng, cửa hàng nhỏ, phòng khách lớn
AC5: trung tâm thương mại, khu vực công cộng
AC6: không gian đặc biệt yêu cầu chịu tải lớn
Nhờ đó, người dùng có thể lựa chọn loại sàn phù hợp mà không cần chi quá nhiều cho những khu vực không cần mức chịu lực quá cao.
3. Tăng tuổi thọ của công trình
Một loại sàn có mức AC quá thấp so với nhu cầu thực tế sẽ nhanh xuống cấp, dễ trầy xước, tạo điều kiện cho hơi ẩm xâm nhập vào lõi gỗ, dẫn đến phồng rộp hoặc biến dạng. Ngược lại, mức AC đúng tiêu chuẩn sẽ giúp công trình sử dụng ổn định, hạn chế chi phí sửa chữa và thay mới.
4. Tiết kiệm chi phí lắp đặt
Chọn sàn có AC phù hợp giúp tránh lãng phí. Ví dụ:
Phòng ngủ không cần mức AC quá cao → AC3 là đã đủ.
Hành lang hoặc phòng khách nên ưu tiên AC4 để chịu tác động tốt hơn.
Việc tối ưu theo nhu cầu giúp tiết kiệm đáng kể chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
CHI TIẾT THANG ĐO TIÊU CHUẨN AC CỦA SÀN GỖ
Tiêu chuẩn AC được phân thành sáu mức dựa trên số vòng quay ma sát tối thiểu mà bề mặt sàn chịu được. Dưới đây là bảng mô tả chi tiết:
Cấp độ AC | Số vòng ma sát (tối thiểu) | Khả năng chịu mài mòn | Ứng dụng phù hợp |
AC1 | ≥ 900 vòng | Khả năng chống xước rất thấp | Trang trí trần, tường |
AC2 | ≥ 1.800 vòng | Chống xước thấp | Nội thất không chịu tác động |
AC3 | ≥ 2.500 vòng | Chống xước khá tốt | Không gian nhà ở |
AC4 | ≥ 4.000 vòng | Chống xước rất tốt | Văn phòng, cửa hàng, khu vực thương mại vừa |
AC5 | ≥ 6.000 vòng | Chống xước cực tốt | Trung tâm thương mại, công trình công cộng |
AC6 | ≥ 8.500 vòng | Khả năng chịu lực vượt trội | Sân bay, khu vực mật độ di chuyển rất cao |
Thang đo này giúp người dùng dễ dàng hình dung mức độ bảo vệ bề mặt của từng loại sàn, từ đó chọn lựa chính xác theo nhu cầu sử dụng thực tế.
TIÊU CHUẨN AC CÓ LIÊN QUAN ĐẾN ĐỘ DÀY SÀN KHÔNG?
Nhiều người nhầm tưởng rằng: ván sàn càng dày thì mức AC càng cao. Tuy nhiên, đây là quan niệm chưa chính xác. Chỉ số AC phụ thuộc vào lớp chống mài mòn trên bề mặt sàn, không phụ thuộc vào độ dày tổng thể của tấm ván. Dù vậy, các nhà sản xuất thường thiết kế mức AC tương xứng với từng độ dày để đạt hiệu quả cân bằng về cấu trúc và độ bền.
Sàn gỗ dày 8mm
Đạt mức AC từ AC2 – AC4
Khả năng chịu lực vừa phải
Thích hợp cho nhà ở, không gian ít di chuyển, mặt phẳng ổn định
Sàn gỗ dày 12mm
Thường đạt mức AC3 – AC5
Cấu trúc cứng cáp, chống cong vênh tốt
Phù hợp cả trong nhà ở lẫn công trình thương mại
Tóm lại, độ dày ván và tiêu chuẩn AC là hai yếu tố độc lập nhưng thường được kết hợp nhằm tối ưu độ bền.
NÊN CHỌN SÀN GỖ MỨC AC NÀO LÀ PHÙ HỢP?
Việc chọn mức AC phù hợp phụ thuộc rất nhiều vào mục đích sử dụng, mật độ di chuyển và môi trường lắp đặt.
AC1 – AC2: Không dùng để lát sàn sinh hoạt
Hai mức này có khả năng chống mài mòn rất thấp. Khi lắp đặt ở khu vực có người đi lại, chúng dễ bị trầy xước và hư hại. Vì vậy, AC1 và AC2 chỉ nên dùng làm vật liệu trang trí như:
Ốp trần
Ốp tường
Phụ kiện nội thất ít tác động
AC3: Lý tưởng cho nhà ở
AC3 phù hợp cho hầu hết các không gian dân dụng:
Phòng ngủ
Phòng ăn
Căn hộ, nhà phố
Khu vực ít di chuyển
Đây là lựa chọn tiết kiệm, đảm bảo chất lượng ổn định và bền đẹp cho sinh hoạt thường ngày.
AC4 – AC5: Dành cho khu vực có lưu lượng lớn
Những nơi có tần suất di chuyển cao nên lắp đặt sàn có mức AC cao hơn, ví dụ:
Văn phòng
Showroom nhỏ
Phòng khách rộng
Cửa hàng, quán cà phê
Công trình thương mại
Mức AC4–AC5 mang đến khả năng chống trầy xước vượt trội, giúp sàn duy trì vẻ đẹp và độ ổn định trong thời gian dài.
AC6: Sử dụng cho công trình đặc biệt
AC6 là loại cao cấp nhất trên thị trường. Mức này thích hợp cho:
Sân bay
Trung tâm thương mại quy mô lớn
Khu vực công cộng có mật độ di chuyển cực cao
BA TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG KHÁC CẦN CHÚ Ý KHI CHỌN SÀN GỖ
Ngoài tiêu chuẩn AC, có ba yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng lớn tới chất lượng và độ bền lâu dài của sàn gỗ.
1. Khả năng chống ẩm – chịu nước
Lõi gỗ HDF cần có tính năng kháng ẩm tốt để tránh:
Cong vênh
Phồng rộp
Giãn nở khi gặp nước
Lớp cân bằng dưới tấm ván cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế hơi ẩm thấm ngược từ nền nhà.
2. Mức khí thải Formaldehyde
Nên chọn sản phẩm đạt tiêu chuẩn:
E1 hoặc
E0 (mức phát thải cực thấp)
Điều này đảm bảo không gian sống an toàn, không gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe hô hấp.
3. Hệ thống hèm khóa
Hèm khóa là bộ phận quyết định độ liên kết giữa các tấm ván. Hèm khóa tốt giúp:
Lắp đặt dễ dàng
Bề mặt phẳng mịn
Hạn chế hở khe
Giảm nguy cơ nước thấm xuống lõi
Những công nghệ hèm khóa phổ biến và uy tín gồm Uniclic, Synchloc, 5G…
Tiêu chuẩn AC là thông số then chốt để đánh giá độ bền và khả năng chống mài mòn của sàn gỗ công nghiệp. Việc hiểu rõ từng cấp độ AC, cùng với độ dày ván, mức khí thải Formaldehyde, khả năng chịu nước và chất lượng hèm khóa sẽ giúp người dùng lựa chọn sàn phù hợp, bền đẹp và an toàn trong thời gian dài. Hãy tiếp tục theo dõi mục tin tức của Uuviet Solutions để cập nhật những thông tin và xu hướng mới nhất về nội thất.


